Có 2 kết quả:
掩护 yǎn hù ㄧㄢˇ ㄏㄨˋ • 掩護 yǎn hù ㄧㄢˇ ㄏㄨˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to screen
(2) to shield
(3) to cover
(4) protection
(5) cover
(6) CL:面[mian4]
(2) to shield
(3) to cover
(4) protection
(5) cover
(6) CL:面[mian4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to screen
(2) to shield
(3) to cover
(4) protection
(5) cover
(6) CL:面[mian4]
(2) to shield
(3) to cover
(4) protection
(5) cover
(6) CL:面[mian4]
Bình luận 0